Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
brassage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nhào, sự trộn
  • sự gây hèm rượu bia
  • (hàng hải) sự hướng (sào căng buồm) cho đúng chiều
Related search result for "brassage"
Comments and discussion on the word "brassage"