Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bolster
/'boulstə/
Jump to user comments
danh từ
  • gối ống (ở đầu giường)
  • (kỹ thuật) tấm lót, ống lót
động từ
  • đỡ; lót
  • (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)
  • lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)
Related words
Related search result for "bolster"
Comments and discussion on the word "bolster"