Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bolshy
Jump to user comments
Adjective
  • ngỗ ngược, bất trị, hung hãn, om sòm
Noun
  • từ để chỉ những người theo chủ nghĩa cấp tiến, cực đoan hay chủ nghĩa cách mạng
Related words
Related search result for "bolshy"
Comments and discussion on the word "bolshy"