Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
bled
/bled/
Jump to user comments
danh từ
  • mụn nước, mụn phỏng (ở da)
  • bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
  • (kỹ thuật) rỗ không khí
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed
Related search result for "bled"
Comments and discussion on the word "bled"