Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
blanchiment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tẩy trắng (bột giấy...); sự chuội (vải)
  • sự quét trắng
    • Blanchiment d'un mur
      sự quét vôi trắng vào tường
  • sự trụng nước sôi (rau quả)
Related search result for "blanchiment"
Comments and discussion on the word "blanchiment"