Jump to user comments
tính từ & phó từ
- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
- bitter disappointment
sự thất vọng cay đắng
- bitter tears
những giọt nước mắt đau khổ
- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt
- bitter sarcasm
lời chế nhạo chua cay
- bitter remark
lời phê bình gay gắt
- bitter fighting
sự đánh nhau ác liệt
- rét buốt (thời tiết, gió...)
IDIOMS
- bitter as gall (worm wood, aloes)
- đắng như mật, đắng như bồ bòn
- a bitter pill to swallow
- viên thuốc đắng phải uống
- điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng
danh từ
- nỗi đắng cay
- the bitters of life
những nỗi đắng cay của cuộc đời
- to take the bitter with the sweet
phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời
- (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin