Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bipède
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (có) hai chân
danh từ giống đực
  • loài vật hai chân
  • (đùa cợt) người
  • đôi chân (của ngựa)
    • Bipède postérieur
      đôi chân sau
    • Bipède latéral droit
      đôi chân bên phải
Related search result for "bipède"
Comments and discussion on the word "bipède"