Jump to user comments
danh từ
- sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
tính từ
- bắt buộc, ràng buộc
- to have binding force
có sức ràng buộc
- this regulation is binding on everybody
điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
- trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau