Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
binding
/'baindiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
  • sự đóng sách
  • bìa sách
  • đường viền (quần áo)
tính từ
  • bắt buộc, ràng buộc
    • to have binding force
      có sức ràng buộc
    • this regulation is binding on everybody
      điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
  • trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau
Related words
Related search result for "binding"
Comments and discussion on the word "binding"