Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bilatéral
Jump to user comments
tính từ
  • hai bên; song phương
    • Paralysie bilatérale
      chứng liệt hai bên
    • Symétrie bilatérale
      đối xứng hai bên
    • Contrat bilatéral
      hợp đồng hai bên (song phương)
Related search result for "bilatéral"
Comments and discussion on the word "bilatéral"