Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bichonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • uốn quăn (như) lông chó bông
    • Bichonner les cheveux
      uốn quăn tóc
  • chải mượt
    • Bichonner un chapeau
      chải mượt cái mũ
  • chải chuốt
    • Bichonner un enfant
      chải chuốt cho em bé
Related search result for "bichonner"
Comments and discussion on the word "bichonner"