Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bi quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1 Có cách nhìn nặng nề về mặt tiêu cực, không tin ở tương lai. Thái độ bi quan. Nhìn đời bằng cặp mắt bi quan. 2 (kng.). (Tình hình) khó cứu vãn, tuyệt vọng. Tình hình rất bi quan.
Related search result for
"bi quan"
Words pronounced/spelled similarly to
"bi quan"
:
ba quân
ba quân
bá quan
bi quan
Words contain
"bi quan"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Quan Hầu
chủ quan
cơ quan
bá quan
quan hệ
quan điểm
họ hàng
kiểm sát
liên quan
quan
more...
Comments and discussion on the word
"bi quan"