Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
beurre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hóa học, từ cũ nghĩa cũ) clorua
    • assiette au beurre
      xem assiette
    • avoir des mains de beurre
      hậu đậu, lóng cóng
    • avoir les yeux au beurre noir
      mắt bầm tím
    • comme dans du beurre
      dễ như chơi
    • compter pour du beurre
      không được tính đến
    • faire son beurre
      hái ra tiền
    • mettre du beurre dans les épinards
      cải thiện hoàn cảnh của mình
    • pouvoir mettre du beurre sur son pain
      khấm khá hơn trước
Related search result for "beurre"
Comments and discussion on the word "beurre"