Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beard
/biəd/
Jump to user comments
danh từ
  • râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...
  • ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)
IDIOMS
  • to laught in one's beard
    • cười thầm
  • to laugh at somebody's beard
    • cười vào mặt ai
    • tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai
  • to pluck (take) by the beard
    • quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
  • to speak in one's beard
    • nói lúng búng
ngoại động từ
  • đương đầu với, chống cư
IDIOMS
  • to beard the lion in his den
    • vào hang hùm bắt cọp con
Related words
Related search result for "beard"
Comments and discussion on the word "beard"