Jump to user comments
danh từ
- râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...
- ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)
IDIOMS
- to laugh at somebody's beard
- tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai
- to pluck (take) by the beard
- quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
ngoại động từ
IDIOMS
- to beard the lion in his den