Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baume
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhựa thơm, bôm
  • (nghĩa bóng) niềm an ủi
danh từ giống cái
  • (tiếng địa phương) động, hang
Related search result for "baume"
Comments and discussion on the word "baume"