Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bastion
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (quân sự) pháo đài lồi
  • (nghĩa bóng) pháo đài, thành trì
    • Être le bastion du socialisme
      là pháo đài của chủ nghĩa xã hội
Related search result for "bastion"
Comments and discussion on the word "bastion"