French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- sưởi (bằng lồng ấp)
- Bassiner un lit
sưởi nóng giường nằm
- thấm nước (để rửa, lau)
- Bassiner une plaie
thấm nước rửa vết thương
- (nông nghiệp) tưới nhẹ
- Bassiner des semis
tưới nhẹ đất gieo hạt
- (thông tục) làm phiền, quấy rầy