Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baragouiner
Jump to user comments
động từ
  • (thân mật) nói lúng búng
    • Baragouiner le français
      lúng búng nói tiếng Pháp
Related search result for "baragouiner"
Comments and discussion on the word "baragouiner"