Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
banker
/'bæɳkə/
Jump to user comments
danh từ
chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng
người có cổ phần ở ngân hàng
nhà cái (đánh bạc)
bài banke
IDIOMS
let me be your banker
để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần
danh từ
thợ đấu, thợ làm đất
ngựa (đua, săn) vượt rào
a good banker
con ngựa vượt rào hay
Related search result for
"banker"
Words pronounced/spelled similarly to
"banker"
:
banker
bonzer
bouncer
bunker
Words contain
"banker"
:
banker
mountebankery
Words contain
"banker"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
làm cái
cầm cái
nhà cái
cái
làng
Comments and discussion on the word
"banker"