Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bagage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hành lý
  • vốn hiểu biết
    • Un léger bagage
      vốn hiểu biết ít ỏi
  • tác phẩm
    • Le bagage de cet auteur n'est pas lourd
      tác phẩm của tác giả này không nhiều
    • plier bagage
      (thân mật) cuốn gói, tếch đi
Related search result for "bagage"
Comments and discussion on the word "bagage"