Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
backed
Jump to user comments
Adjective
  • (phim, màng trên giấy ảnh) được phủ một lớp chất hấp thụ sáng ở phía sau mặt thể sữa
  • có mặt phía sau
Related search result for "backed"
Comments and discussion on the word "backed"