Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
babble
/'bæbl/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (babblement)
tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
sự nói lảm nhảm, sự
tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
sự tiết lộ (bí mật)
động từ
bập bẹ, bi bô (trẻ con)
nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
rì rào, róc rách (suối)
tiết lộ (bí mật)
Related words
Synonyms:
babbling
lallation
ripple
guggle
burble
bubble
gurgle
blather
smatter
blether
blither
Related search result for
"babble"
Words pronounced/spelled similarly to
"babble"
:
boiling
baffling
bubbling
Comments and discussion on the word
"babble"