Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bộ phận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • partie; fraction; portion
    • Các bộ phận của cơ thể
      les parties du corps
    • Một bộ phận của nhân dân
      une fraction du peuple
    • Một bộ phận nhân loại
      une portion de l'humanité
  • partiel
    • Động viên bộ phận
      mobilisation partielle
Related search result for "bộ phận"
Comments and discussion on the word "bộ phận"