Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
bất biến
Jump to user comments
adj  
  • Immutable
    • không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến
      there is no immutable natural or social phenomenon
    • thuyết bất biến
      fixism
Related search result for "bất biến"
Comments and discussion on the word "bất biến"