Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bản thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • être; essence; noumène
    • Bản thể và hiện tượng
      noumène et phénomène
    • chủ nghĩa bản thể
      ontologisme
Related search result for "bản thể"
Comments and discussion on the word "bản thể"