Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bả in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
tứ bảo
thái bảo
thái bảo
Thái Bảo
thạch bản
thất bảo
thất bảo
Thọ thế bảo nguyên
thủ bản
thứ bảy
Thiên bảo
thiếu bảo
tiêu bản
Trà Bản
trân bảo
Trần Bảo Tín
truyền bảo
tư bản
tư bản bất biến
tư bản cố định
tư bản cho vay
tư bản khả biến
tư bản lũng đoạn
tư bản lưu động
tư bản tích tụ
tư bản tập trung
tư sản mại bản
Vĩnh Bảo
Vụ Bản
Xuân Bảo
xuất bản
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last