Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bả in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Đông y Bảo Giám
đảm bảo
đường triều thái bảo
ba chìm bảy nổi
bóng bảy
bả
bả vai
bản
bản án
bản đồ
Bản Bo
Bản Cái
Bản Công
Bản Cầm
bản chất
Bản Díu
Bản Giang
Bản Già
Bản Hồ
Bản Khoang
Bản Lang
Bản Lầm
Bản Lầu
bản lề
Bản Liền
Bản Mù
Bản Mế
bản năng
bản ngã
Bản Ngò
Bản Ngoại
Bản Nguyên
Bản Phùng
Bản Phố
Bản Phiệt
Bản Qua
bản quyền
Bản Rao
bản sao
bản sắc
Bản Sen
bản sư
bản tính
bản thảo
Bản Thi
bản vị
Bản Vược
Bản Xèo
bản xứ
bảng
bảng đen
bảng danh dự
bảng hiệu
bảng lảng bơ lơ
bảng thu
bảng trời
bảng vàng
bảng xuân
bảnh
bảnh bao
bảo
bảo an
Bảo An
Bảo Đài
Bảo Đại
Bảo ái
bảo đảm
Bảo Bình
bảo chứng
Bảo Cường
Bảo Hà
bảo hòa
bảo hộ
bảo hiểm
Bảo Hiệu
Bảo Hoà
Bảo Hưng
Bảo Khê
Bảo Lâm
Bảo Lạc
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last