Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bít họng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (infml.) empêcher de parler; museler
    • Nó dùng tiền bít họng người làm chứng
      il empêche le témoin de parler à coups d'argent
Related search result for "bít họng"
Comments and discussion on the word "bít họng"