Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bénir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ban phúc lành
  • ban phép lành
  • cầu phúc cho
    • Bénir ses enfants
      cầu phúc cho con cái
  • ca ngợi, chúc tụng
    • Bénir le Seigneur
      chúc tụng Chúa
  • vui mừng được
    • Bénir une rencontre
      vui mừng được gặp gỡ
Related words
Related search result for "bénir"
Comments and discussion on the word "bénir"