Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
báo hiệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • signaler; annoncer (par un signal); pronostiquer
    • Ba tiếng trống báo hiệu giờ tan học
      trois coups de tam-tam annoncent la fin de la classe
    • Đám mây đen báo hiệu trời mưa
      nuages noirs qui pronostiquent la pluie
    • triệu chứng báo hiệu
      (y học) symptôme prémonitoire
Related search result for "báo hiệu"
Comments and discussion on the word "báo hiệu"