Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
bành trướng
Jump to user comments
verb  
  • To expand, to spread
    • bành trướng về kinh tế
      to expand economically
    • trào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châu
      the movement for democracy is expanding all over the world
    • sự bành trướng thuộc địa
      colonial expansion
    • chủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19
      expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th century
    • ngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêu
      to check the expansion of the red tape
Related search result for "bành trướng"
Comments and discussion on the word "bành trướng"