Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
bài tiết
Jump to user comments
verb  
  • To excrete
    • bài tiết mồ hôi
      to excrete sweat, to exude sweat, to perspire
    • mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh viện
      the smell of excreta in the hospital ward
    • sự bài tiết
      excretion
Related search result for "bài tiết"
Comments and discussion on the word "bài tiết"