Jump to user comments
danh từ
- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên
- advancement of science
sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
- advancement in career
tiến bộ trong nghề nghiệp
- (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước