Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for b^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
bẽ bàng
bẽn lẽn
bế
Bế Khắc Triệu
bế mạc
bế tắc
Bế Triều
Bến Đìn
bến đò
Bến Cát
Bến Cầu
Bến Củi
Bến Gối
Bến Hải
Bến Lức
Bến mê
Bến Nghé
Bến Nhà Rồng
Bến Quan
bến tàu
Bến Thành
Bến Thủ
Bến Thuỷ
Bến Tre
Bến Tương
bến xe
bếp
bếp núc
bết
bẵng
bở
bởi
bởi thế
bề
bề bộn
bề thế
bề trên
bền
bền chí
bền vững
bềnh bồng
bọ
bọ chét
bọ hung
bọ ngựa
bọ rầy
bọc
bọc da
bọn
bọng đái
bọt
bọt biển
bỏ
bỏ bê
bỏ dở
bỏ hoang
bỏ lỡ
bỏ phiếu
bỏ rèm
bỏ tù
bỏm bẻm
bờ
bờ đê
bờ bến
Bờ Ngoong
bờm
bờm xờm
bỡ ngỡ
bỡn cợt
bợ
bợm
bụ
bục
bụi
bụi bặm
bụi hồng
bụi hồng
bụng
bụng nhụng
bụt
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last