Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for avant-port in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mê tân
thương khấu
nữ dung
tìm hiểu
lận
rảy
cửa khẩu
dáng dấp
sắp sửa
dáng
quân cảng
thương cảng
tính toán
vê
vê
hải khẩu
cửa biển
tiền đạo
nịt
tót vời
chờ
màn xế
ăn xổi
trảm
hội ý
ngớp
nhặm
tài mạo
chào
nhoai
lăm
phong thái
cân nhắc
vo
tuổi
chần
chưa
chiếm cứ
tòi
liệu
lắc
tháng
xăm
xăm
quần chúng
bồng
hội hoạ
óng ả
thống nhất
phun
suy nghĩ
nghĩ
tựa
áo dài
nghỉ
vụ
vụ
non
phóng
bệ vệ
thưa
thớ
phách
trùng
phong toả
vảy
vảy
vút
quá cảnh
rong
bước
miễn
nông nghiệp
tiền
giáo dục
nặng
vắt
vắt
ra
chạy
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last