Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
author
/'ɔ:θə/
Jump to user comments
danh từ
  • tác giả
  • người tạo ra, người gây ra
    • author of evil
      người gây ra các điều ác
  • (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)
Related words
Related search result for "author"
Comments and discussion on the word "author"