Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
attendant
/ə'tendənt/
Jump to user comments
tính từ
  • tham dự, có mặt
    • attendant crowd
      đám đông có mặt
  • đi theo, kèm theo
    • famine and its attendant diseases
      nạn đói và những bệnh kèm theo nó
    • attendant circumstances
      những trạng huống kèm theo
  • (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu
danh từ
  • người phục vụ; người theo hầu
Related search result for "attendant"
Comments and discussion on the word "attendant"