Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assess
/ə'ses/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định
  • định mức (tiền thuế, tiền phạt)
  • đánh thuế, phạt
    • to be assessed at (in) ten dollars
      bị đánh thuế mười đô la
Related words
Related search result for "assess"
Comments and discussion on the word "assess"