Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assayer
/ə'seiə/
Jump to user comments
danh từ
  • người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
Related search result for "assayer"
Comments and discussion on the word "assayer"