Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arrow
/'ærou/
Jump to user comments
danh từ
  • tên, mũi tên
  • vật hình tên
IDIOMS
  • to have an arrow in one's quiver
    • còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
Related search result for "arrow"
Comments and discussion on the word "arrow"