Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aroused
Jump to user comments
Adjective
  • bị ảnh hưởng bởi cảm xúc quá mức, bị cảm xúc lấn át
  • bị kích động
  • bị kích thích tình dục, ham muốn tình dục, hứng tình
  • bị căng thẳng
Related search result for "aroused"
Comments and discussion on the word "aroused"