Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arbor
/'ɑ:bɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • cây
danh từ
  • (kỹ thuật) trục chính
danh từ
  • (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour
Related words
Related search result for "arbor"
Comments and discussion on the word "arbor"