Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
approved
/ə'pru:vd/
Jump to user comments
tính từ
  • được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
  • được phê chuẩn, được chuẩn y
IDIOMS
  • approved school
    • trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
Related search result for "approved"
Comments and discussion on the word "approved"