Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
approprier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho thích hợp
    • Approprier les remèdes au tempérament du malade
      cho thuốc (thích) hợp với tạng người bệnh
Related search result for "approprier"
Comments and discussion on the word "approprier"