Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
appropriation
/ə,proupri'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng)
  • sự dành riêng (để dùng vào việc gì)
Related search result for "appropriation"
Comments and discussion on the word "appropriation"