Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
appendant
/ə'pendənt/
Jump to user comments
tính từ
  • phụ thuộc vào
  • cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
    • to appendant another
      bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác
danh từ
  • vật phụ thuộc; người phụ thuộc
Related search result for "appendant"
Comments and discussion on the word "appendant"