Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
andorran
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan hoặc có đặc điểm của Andorra hay người dân ở đó
    • the Andorran hills
      những ngọn đồi ở Andorra
Noun
  • một người dân bản địa, hoặc cư dân ở Andorra
Related search result for "andorran"
Comments and discussion on the word "andorran"