Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
analyse
/'ænəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân tích
    • to analyse a sentence grammatically
      phân tích ngữ pháp một câu văn
    • to analyse water
      phân tích nước
    • go analyse an issue
      phân tích một vấn đề
  • (toán học) giải tích
Related search result for "analyse"
Comments and discussion on the word "analyse"