Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anabiotic
Jump to user comments
Adjective
  • (sinh vật học) thuộc, liên quan tới trạng thái tiềm sinh
  • (y học) thuộc, liên quan tới trạng thái hồi sinh
Related search result for "anabiotic"
Comments and discussion on the word "anabiotic"