Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
amant
Jump to user comments
danh từ giống đực
người tình, người yêu
"Il est plus facile d'être amant que mari" (Balz.)
làm người tình dễ hơn làm chồng
(văn học) người chuộng
Amant de la gloire
người chuộng danh
Aman
Related search result for
"amant"
Words pronounced/spelled similarly to
"amant"
:
aimant
amadou
amande
amanite
amant
amant
amende
aménité
amiante
amide
more...
Words contain
"amant"
:
adamantin
amant
amant
diamant
diamantaire
diamanté
diamanter
diamantifère
diamantin
diamantine
more...
Words contain
"amant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trai
theo trai
tư bôn
nhân ngãi
tình nhân
bạn lòng
người tình
tình lang
nhân tình
phụ bạc
more...
Comments and discussion on the word
"amant"