Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người tình, người yêu
    • "Il est plus facile d'être amant que mari" (Balz.)
      làm người tình dễ hơn làm chồng
  • (văn học) người chuộng
    • Amant de la gloire
      người chuộng danh
    • Aman
Related search result for "amant"
Comments and discussion on the word "amant"