Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aiglet
/'æglit/ Cách viết khác : (aiglet) /'eiglet/
Jump to user comments
danh từ
  • miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)
  • (như) aiguillette
  • (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
Related words
Related search result for "aiglet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "aiglet"
    aglet aiglet
Comments and discussion on the word "aiglet"